VIETNAMESE
ô tô điện
xe điện
ENGLISH
electric car
/ɪˈlɛktrɪk kɑːr/
EV (electric vehicle)
"Ô tô điện" là loại xe hơi chạy bằng năng lượng điện từ pin hoặc bộ tích điện.
Ví dụ
1.
Ô tô điện thân thiện với môi trường.
The electric car is environmentally friendly.
2.
Nhiều người đang chuyển sang sử dụng ô tô điện để giảm khí thải.
Many people are switching to electric cars to reduce emissions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của electric car nhé!
EV
(Electric Vehicle) – Xe điện
Phân biệt:
EV bao gồm cả ô tô điện và xe máy điện.
Ví dụ:
EVs are becoming increasingly popular in urban areas.
(Xe điện ngày càng trở nên phổ biến ở khu vực đô thị.)
Hybrid car – Xe lai
Phân biệt:
Hybrid car kết hợp động cơ xăng và động cơ điện.
Ví dụ:
Hybrid cars are a transitional step towards fully electric cars.
(Xe lai là bước chuyển tiếp sang ô tô hoàn toàn bằng điện.)
Plug-in car – Xe điện cắm sạc
Phân biệt:
Xe điện cắm sạc cần sạc pin thông qua cổng cắm.
Ví dụ:
The plug-in car can travel up to 300 miles on a single charge.
(Xe điện cắm sạc có thể đi được tới 300 dặm chỉ với một lần sạc.)
Zero-emission car – Xe không phát thải
Phân biệt:
Xe không phát thải chỉ các loại xe không phát thải khí nhà kính.
Ví dụ:
Electric cars are a prime example of zero-emission vehicles.
(Xe điện là một ví dụ điển hình của phương tiện không phát thải.)
Battery-powered car – Xe chạy bằng pin
Phân biệt:
Xe chạy bằng pin sử dụng pin làm nguồn năng lượng chính.
Ví dụ:
The new model is a battery-powered car with a longer range.
(Mẫu xe mới là một chiếc xe chạy bằng pin với phạm vi hoạt động dài hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết