VIETNAMESE

gầm xe

đáy xe, khung gầm xe

word

ENGLISH

undercarriage

  
NOUN

/ˈʌndərˌkærɪʤ/

chassis, underbody

“Gầm xe” là phần dưới cùng của xe chứa các bộ phận quan trọng như trục, hộp số và hệ thống treo.

Ví dụ

1.

Gầm xe được kiểm tra định kỳ để phát hiện gỉ sét và hư hỏng.

The undercarriage is inspected regularly for rust and damage.

2.

Gầm xe này được thiết kế để bền trên các địa hình gồ ghề.

This undercarriage is designed for off-road durability.

Ghi chú

Undercarriage là một từ có gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp của undercarriage (khung xe). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! Carriageway - Đường dành cho xe cộ Ví dụ: The carriageway is under maintenance. (Đường dành cho xe cộ đang được bảo trì.) Underground - Dưới mặt đất Ví dụ: The undercarriage was damaged during the underground exploration. (Khung xe bị hư hỏng khi thám hiểm dưới lòng đất.)