VIETNAMESE

đua xe đạp

môn đua xe đạp

word

ENGLISH

bike racing

  
NOUN

/baɪk ˈreɪsɪŋ/

Đua xe đạp là một môn thể thao hoặc hoạt động giải trí trong đó các vận động viên đua nhau trên những chiếc xe đạp trên một quãng đường nhất định.

Ví dụ

1.

Anh ấy tập luyện nghiêm ngặt cho các sự kiện đua xe đạp cạnh tranh suốt cả năm.

He trains rigorously for bike racing events throughout the year.

2.

Tour de France là một trong những sự kiện đua xe đạp danh giá nhất thế giới.

The Tour de France is one of the most prestigious bike racing events in the world.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ bike racing khi nói hoặc viết nhé! check Professional bike racing – Đua xe đạp chuyên nghiệp Ví dụ: Professional bike racing events attract large audiences worldwide. (Các sự kiện đua xe đạp chuyên nghiệp thu hút khán giả đông đảo trên toàn cầu.) check Mountain bike racing – Đua xe đạp địa hình Ví dụ: Mountain bike racing challenges riders with rough terrains and obstacles. (Đua xe đạp địa hình thách thức người tham gia với địa hình gồ ghề và chướng ngại vật.) check Bike racing team – Đội đua xe đạp Ví dụ: Joining a bike racing team provides training and support for competitions. (Tham gia đội đua xe đạp cung cấp đào tạo và hỗ trợ cho các cuộc thi.) check Track bike racing – Đua xe đạp đường đua Ví dụ: Track bike racing is held on velodromes with steeply banked tracks. (Đua xe đạp đường đua diễn ra trên các đường đua với đường ray nghiêng dốc.) check Bike racing helmet – Mũ bảo hiểm đua xe đạp Ví dụ: Wearing a bike racing helmet is essential for safety during races. (Đội mũ bảo hiểm đua xe đạp là điều cần thiết để đảm bảo an toàn trong các cuộc đua.)