VIETNAMESE
tủ điều khiển
bảng điều khiển, tủ giám sát
ENGLISH
control panel
/kənˈtrəʊl ˈpænəl/
control cabinet, automation panel
“Tủ điều khiển” là thiết bị dùng để giám sát và điều khiển hoạt động của các máy móc và hệ thống công nghiệp.
Ví dụ
1.
Tủ điều khiển giám sát và quản lý dây chuyền sản xuất của nhà máy.
The control panel monitors and manages the factory’s production line.
2.
Tủ điều khiển này được trang bị các hệ thống tự động hóa tiên tiến.
This panel is equipped with advanced automation systems.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ panel khi nói hoặc viết nhé!
Control panel – bảng điều khiển
Ví dụ:
The operator adjusted the settings on the control panel.
(Người vận hành đã điều chỉnh cài đặt trên bảng điều khiển.)
Solar panel – tấm năng lượng mặt trời
Ví dụ:
They installed solar panels on the roof to reduce electricity bills.
(Họ lắp đặt các tấm năng lượng mặt trời trên mái nhà để giảm tiền điện.)
Panel discussion – buổi tọa đàm
Ví dụ:
The event featured a panel discussion with industry experts.
(Sự kiện có buổi tọa đàm với các chuyên gia trong ngành.)
Access panel – tấm truy cập (kỹ thuật)
Ví dụ:
Remove the access panel to inspect the wiring inside.
(Tháo tấm truy cập để kiểm tra dây điện bên trong.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết