VIETNAMESE

Chỗ đậu xe

Bãi đỗ xe, bãi giữ xe

word

ENGLISH

Parking Space

  
NOUN

/ˈpɑrkɪŋ speɪs/

Parking Lot

“Chỗ đậu xe” là nơi dành để xe đỗ lại.

Ví dụ

1.

Tìm chỗ đậu xe ở trung tâm thành phố rất khó.

Finding a parking space downtown is difficult.

2.

Chỗ đậu xe dành riêng chỉ dành cho nhân viên.

Reserved parking spaces are for employees only.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Parking Space nhé! check Parking Spot – Chỗ đậu xe Phân biệt: Parking Spot chỉ không gian dành riêng cho việc đỗ xe, có thể là trong bãi đậu xe hoặc trên đường phố. Ví dụ: She found an empty parking spot right in front of the store. (Cô ấy tìm thấy một chỗ đậu xe trống ngay trước cửa hàng.) check Car Park – Bãi đậu xe Phân biệt: Car Park mô tả khu vực rộng rãi dành cho ô tô, có thể là bãi đậu xe ngoài trời hoặc trong tầng hầm của tòa nhà. Ví dụ: The car park was full, so I had to park on the street. (Bãi đậu xe đã đầy, vì vậy tôi phải đậu xe trên phố.) check Vehicle Space – Không gian đỗ xe Phân biệt: Vehicle Space chỉ không gian để đỗ xe cho các loại phương tiện, từ ô tô đến xe máy. Ví dụ: There was no vehicle space left in the lot when I arrived. (Không còn không gian đỗ xe khi tôi đến.)