VIETNAMESE

xây lắp

thi công

word

ENGLISH

erection

  
NOUN

/ɪˈrɛk.ʃən/

installation

Xây lắp là công việc thi công các hạng mục kết cấu của công trình.

Ví dụ

1.

Việc lắp đặt kết cấu thép mất hai tháng.

Erection of the steel structure took two months.

2.

Việc xây lắp đòi hỏi kế hoạch và thi công cẩn thận.

Erection requires careful planning and execution.

Ghi chú

Erection là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của erection nhé! check Nghĩa 1: Sự dựng đứng của một bộ phận cơ thể, thường dùng trong ngữ cảnh sinh lý Ví dụ: The doctor explained the causes of an erection in simple terms. (Bác sĩ giải thích nguyên nhân gây dựng đứng trong các thuật ngữ đơn giản.) check Nghĩa 2: Sự dựng lên hoặc hình thành một cái gì đó trong ngữ cảnh trừu tượng Ví dụ: The erection of strong policies helped stabilize the country. (Việc xây dựng các chính sách vững mạnh đã giúp ổn định đất nước.)