VIETNAMESE

xây dựng hình ảnh cá nhân

word

ENGLISH

build personal image

  
PHRASE

/bɪld ˈpɜːrsənəl ˈɪmɪdʒ/

develop personal brand

Xây dựng hình ảnh cá nhân là tạo dựng và duy trì một ấn tượng nhất định về bản thân trong tâm trí người khác.

Ví dụ

1.

Xây dựng hình ảnh cá nhân rất quan trọng cho sự nghiệp.

Building a personal image is important for career success.

2.

Cô ấy đang cố gắng xây dựng hình ảnh cá nhân như một doanh nhân thành công.

She is trying to build a personal image as a successful entrepreneur.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của build nhé! check Establish - Thiết lập, xây dựng một nền tảng hoặc sự nghiệp Phân biệt: Establish nhấn mạnh vào việc tạo dựng một thứ gì đó bền vững và lâu dài, trong khi build có thể mang tính xây dựng theo nghĩa đen hoặc hình thành một cái gì đó từ đầu. Ví dụ: She worked hard to establish her personal brand. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để thiết lập thương hiệu cá nhân của mình.) check Construct - Xây dựng, đặc biệt là công trình vật chất Phân biệt: Construct chủ yếu dùng để nói đến việc xây dựng các công trình vật lý như nhà cửa, cầu đường, khác với build có thể sử dụng cho cả những thứ không cụ thể như hình ảnh cá nhân. Ví dụ: They plan to construct a new office building downtown. (Họ dự định xây dựng một tòa nhà văn phòng mới ở trung tâm thành phố.) check Develop - Phát triển, làm cho cái gì đó trở nên tốt hơn Phân biệt: Develop có ý nghĩa phát triển cái gì đó dần dần qua thời gian, còn build nhấn mạnh vào việc tạo ra từ đầu hoặc xây dựng một thứ gì đó từ nền tảng. Ví dụ: He is working to develop his personal image for the public. (Anh ấy đang làm việc để phát triển hình ảnh cá nhân của mình trước công chúng.) check Create - Tạo ra, sáng tạo Phân biệt: Create mang tính chất sáng tạo, thường dùng trong các ngữ cảnh về nghệ thuật, sáng tác, trong khi build có thể áp dụng rộng rãi hơn cho việc tạo dựng bất kỳ thứ gì từ cơ bản. Ví dụ: They hope to create a positive image for the company. (Họ hy vọng tạo ra một hình ảnh tích cực cho công ty.)