VIETNAMESE

công nhân xây dựng

thợ xây, người làm công trình

ENGLISH

construction worker

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈwɜrkər/

builder, constructor

Công nhân xây dựng là những người làm việc trong ngành công nghiệp xây dựng, bao gồm xây dựng các công trình nhà ở, thương mại và công nghiệp.

Ví dụ

1.

Công nhân xây dựng vác gạch cả ngày.

The construction worker carried bricks all day.

2.

Công nhân xây dựng vận hành máy móc hạng nặng.

The construction worker operated heavy machinery.

Ghi chú

Cùng học từ vựng về xây dựng nhé! - Building site /’bildiɳ sait/: công trường xây dựng - Brick wall /brik wɔ:l/: tường gạch - Carcass /’kɑ:kəs/: khung sườn - Concrete /’kɔnkri:t/: bê tông - Chimney /’tʃimni/: ống khói (lò sưởi) - Plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/: sàn lát ván - Porch /pɔ:tʃ/: Mái hiên - Shutter /’ʃʌtə/: Cửa chớp - Penthouse /ˈpɛnthaʊs/: căn hộ áp mái - Balcony /ˈbælkəni/: Ban công - Ceiling /ˈsiːlɪŋ/: Trần nhà - Semi-detached house /ˈsɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/: Nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác - Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/: Nhà riêng lẻ, không chung tường - Terraced house /ˈtɛrəst haʊs/: Nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau - Cottage /ˈkɒtɪʤ/: Nhà ở nông thôn - Bungalow /ˈbʌŋgələʊ/: Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ - Residence /ˈrɛzɪdəns/: Nhà ở, dinh thự