VIETNAMESE

xây dựng chương trình

Thiết kế dự án

word

ENGLISH

Program development

  
NOUN

/ˈproʊɡræm dɪˈvɛləpmənt/

Project planning

“Xây dựng chương trình” là quá trình thiết kế và tổ chức các hoạt động hoặc dự án theo mục tiêu cụ thể.

Ví dụ

1.

Nhóm xây dựng chương trình đã hoàn tất lịch trình.

The program development team finalized the schedule.

2.

Xây dựng chương trình cải thiện hiệu quả dự án.

Program development enhances project efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Program development (Xây dựng chương trình) nhé! check Program design - Thiết kế chương trình Phân biệt: Program design là bước đầu tạo cấu trúc và nội dung chính của một chương trình đào tạo hoặc hành động. Ví dụ: Teachers collaborated on program design for the new curriculum. (Giáo viên đã hợp tác thiết kế chương trình cho giáo trình mới.) check Curriculum planning - Lập kế hoạch giảng dạy Phân biệt: Curriculum planning là từ dùng trong môi trường giáo dục, nhằm xác định mục tiêu học tập và phương pháp triển khai. Ví dụ: Curriculum planning ensures balanced learning across subjects. (Lập kế hoạch giảng dạy đảm bảo học sinh học đều các môn học.) check Project structuring - Cấu trúc hóa dự án Phân biệt: Project structuring dùng cho việc xây dựng chương trình dưới dạng dự án với các giai đoạn rõ ràng. Ví dụ: Project structuring made implementation easier and faster. (Cấu trúc hóa dự án giúp việc triển khai dễ dàng và nhanh chóng hơn.)