VIETNAMESE

tổ chức chương trình

Điều phối sự kiện

word

ENGLISH

Program organization

  
NOUN

/ˈproʊɡræm ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/

Event management

“Tổ chức chương trình” là việc lên kế hoạch và triển khai các sự kiện, hoạt động cụ thể để đạt mục tiêu đề ra.

Ví dụ

1.

Tổ chức chương trình không có sai sót.

The program organization was flawless.

2.

Họ xuất sắc trong việc tổ chức chương trình.

They excelled in program organization.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Program organization (Tổ chức chương trình) nhé! check Event planning - Lên kế hoạch sự kiện Phân biệt: Event planning nhấn mạnh vào việc xây dựng chi tiết và sắp xếp các yếu tố cho sự kiện, trong khi program organization bao quát cả phần nội dung và phối hợp tổ chức chung. Ví dụ: The team is in charge of event planning for the annual conference. (Nhóm phụ trách lên kế hoạch sự kiện cho hội nghị thường niên.) check Show coordination - Điều phối chương trình Phân biệt: Show coordination thường dùng trong các sự kiện biểu diễn, nhấn mạnh vào việc đồng bộ các phần trình diễn, khác với program organization thiên về tổng thể tổ chức. Ví dụ: He handled all the show coordination for the gala night. (Anh ấy đảm nhiệm việc điều phối chương trình cho đêm dạ tiệc.) check Program management - Quản lý chương trình Phân biệt: Program management là quản lý toàn bộ các hoạt động của chương trình theo quy trình, thường trong ngữ cảnh chuyên nghiệp hơn program organization. Ví dụ: Program management involves scheduling, budgeting, and team oversight. (Quản lý chương trình bao gồm lên lịch, dự trù ngân sách và giám sát đội nhóm.)