VIETNAMESE

thể lệ chương trình

điều lệ chương trình

word

ENGLISH

Program rules

  
NOUN

/ˈproʊɡræm ruːlz/

program guidelines

“Thể lệ chương trình” là các quy định cụ thể áp dụng cho một chương trình.

Ví dụ

1.

Thể lệ chương trình đã được cập nhật.

The program rules were updated.

2.

Đọc kỹ thể lệ chương trình.

Read the program rules carefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Program rules nhé! check Program policies – Chính sách chương trình Phân biệt: Program policies là các chính sách áp dụng cho chương trình cụ thể. Ví dụ: The program policies are designed to ensure fairness. (Chính sách chương trình được thiết kế để đảm bảo công bằng.) check Terms and conditions – Điều khoản và điều kiện Phân biệt: Terms and conditions là các điều khoản và điều kiện đi kèm chương trình. Ví dụ: Please read the terms and conditions carefully before joining. (Vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện trước khi tham gia.) check Contest rules – Thể lệ cuộc thi Phân biệt: Contest rules là quy định dành riêng cho các cuộc thi trong chương trình. Ví dụ: The contest rules were updated last week. (Thể lệ cuộc thi đã được cập nhật vào tuần trước.)