VIETNAMESE

tiêu xanh

word

ENGLISH

green pepper

  
NOUN

/ɡriːn ˈpɛpər/

Tiêu xanh là loại tiêu chưa chín, có màu xanh và vị cay đặc trưng, thường được dùng tươi.

Ví dụ

1.

Tiêu xanh thường được dùng tươi trong các món salad và salsa.

Green pepper is often used fresh in salads and salsas.

2.

Tiêu xanh mang lại hương vị tươi mới cho món ăn.

The green pepper adds a fresh taste to the dish.

Ghi chú

Từ pepper là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - gia vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spicy seasoning - Gia vị cay Ví dụ: Pepper is a popular spicy seasoning used in many dishes. (Pepper là một gia vị cay phổ biến được sử dụng trong nhiều món ăn.) check Ground pepper - Tiêu xay Ví dụ: Ground pepper is commonly used in cooking to add flavor. (Tiêu xay thường được sử dụng trong nấu ăn để tăng hương vị.) check Peppercorn - Hạt tiêu Ví dụ: Peppercorns are the dried seeds of the pepper plant, used to make ground pepper. (Hạt tiêu là hạt khô của cây tiêu, được sử dụng để làm tiêu xay.)