VIETNAMESE
nước biển trong xanh
nước biển sạch
ENGLISH
clear blue sea
/klɪə bluː siː/
pristine ocean
Nước biển trong xanh là nước biển sạch, có màu xanh dương hoặc xanh lục tự nhiên.
Ví dụ
1.
Nước biển trong xanh thu hút nhiều du khách.
The clear blue sea attracted many tourists.
2.
Họ thích bơi lội trong nước biển trong xanh.
They enjoyed swimming in the clear blue sea.
Ghi chú
Trong xanh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Trong xanh nhé!
Nghĩa 1: Miêu tả bầu trời hoặc môi trường không có bụi bẩn, rất sạch sẽ và sáng sủa
Tiếng Anh: Clear
Ví dụ: The sky was clear after the storm.
(Bầu trời trong xanh sau cơn bão.)
Nghĩa 2: Nước sạch, không bị ô nhiễm, nhìn thấy được đáy hoặc các vật thể bên dưới
Tiếng Anh: Transparent
Ví dụ: The lake water was so transparent that we could see the fish swimming.
(Nước hồ trong xanh đến mức chúng tôi có thể nhìn thấy cá bơi lội.)
Nghĩa 3: Sự bình yên và trong trẻo về tinh thần hoặc cảm xúc
Tiếng Anh: Serene
Ví dụ: She felt serene while sitting by the river.
(Cô ấy cảm thấy trong xanh trong lòng khi ngồi bên bờ sông.)
Nghĩa 4: Ánh sáng hoặc màu sắc tươi sáng, không bị mờ hay đục
Tiếng Anh: Bright
Ví dụ: The painting depicted a bright, blue ocean.
(Bức tranh miêu tả một đại dương trong xanh và sáng rực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết