VIETNAMESE

xán lạn

rực rỡ, tươi sáng

word

ENGLISH

Bright

  
ADJ

/braɪt/

Brilliant

Xán lạn là rực rỡ, nổi bật hoặc rất sáng sủa.

Ví dụ

1.

Cô ấy có một tương lai xán lạn trước mắt.

She has a bright future ahead of her.

2.

Ngày bắt đầu với một bình minh xán lạn.

The day began with a bright sunrise.

Ghi chú

Xán lạn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Xán lạn nhé! check Nghĩa 1: Rực rỡ, tươi sáng. Tiếng Anh: Radiant Ví dụ: Her radiant smile brightened everyone’s day. (Nụ cười xán lạn của cô ấy làm bừng sáng cả ngày của mọi người.) check Nghĩa 2: Đầy triển vọng hoặc hứa hẹn. Tiếng Anh: Promising Ví dụ: The future looks promising for the young entrepreneur. (Tương lai xán lạn cho người doanh nhân trẻ.) check Nghĩa 3: Mang lại vinh quang hoặc thành công lớn. Tiếng Anh: Glorious Ví dụ: The team celebrated their glorious victory. (Đội đã ăn mừng chiến thắng xán lạn của họ.)