VIETNAMESE
xắn tay áo
ENGLISH
roll up sleeves
/roʊl ʌp sliːvz/
Xắn tay áo là gập lên phần tay áo của áo sơ mi hoặc áo thun để tạo ra một dải hoặc gấp trên cánh tay, thường để tạo ra một vẻ ngoài gọn gàng, thoải mái hoặc thể hiện sự chuẩn bị cho công việc tiếp theo.
Ví dụ
1.
Chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm việc.
Let's roll up our sleeves and get to work.
2.
Đã đến lúc chúng ta cùng nhau giải quyết vấn đề này.
It's time to roll up our sleeves and solve this problem.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ sleeve nhé!
wear your heart on your sleeve – Thể hiện cảm xúc ra bên ngoài, không che giấu
Ví dụ:
He wears his heart on his sleeve—you always know how he feels.
(Anh ấy không giấu cảm xúc – bạn luôn biết anh ta đang cảm thấy thế nào.)
have something up your sleeve – Có kế hoạch, chiêu trò bí mật
Ví dụ:
Don’t worry, I have something up my sleeve for the meeting.
(Đừng lo, tôi có một kế hoạch bí mật cho buổi họp rồi.)
roll up your sleeves – Sẵn sàng làm việc chăm chỉ, bắt tay vào làm việc
Ví dụ:
It’s time to roll up our sleeves and finish this project.
(Đã đến lúc xắn tay áo lên và hoàn thành dự án này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết