VIETNAMESE
lần lần
dần dà, từng bước
ENGLISH
little by little
/ˈlɪtl baɪ ˈlɪtl/
step by step, gradually
Lần lần là hành động, tiến trình diễn ra chậm rãi, từng bước, từng chút một với tốc độ nhẹ nhàng và ổn định.
Ví dụ
1.
Anh ấy lần lần cải thiện kỹ năng của mình theo thời gian.
He improved his skills little by little over time.
2.
Mực nước lần lần dâng lên sau cơn mưa.
The water level little by little rose after the rain.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của little by little nhé!
Bit by bit - Từng chút một
Phân biệt:
Bit by bit tương đương little by little, đều chỉ sự tiến triển chậm rãi nhưng ổn định theo thời gian.
Ví dụ:
He improved bit by bit over the months.
(Anh ấy đã tiến bộ từng chút một qua nhiều tháng.)
Incrementally - Từng bước nhỏ
Phân biệt:
Incrementally mang sắc thái trang trọng, kỹ thuật hơn little by little, dùng nhiều trong báo cáo, học thuật hoặc kỹ thuật số.
Ví dụ:
The system is upgraded incrementally to avoid disruption.
(Hệ thống được nâng cấp từng bước nhỏ để tránh gián đoạn.)
Slowly but surely - Chậm mà chắc
Phân biệt:
Slowly but surely diễn đạt sự tiến bộ ổn định và có kết quả, giống với little by little nhưng mang sắc thái tích cực hơn.
Ví dụ:
She’s getting better slowly but surely.
(Cô ấy đang dần tốt lên – chậm mà chắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết