VIETNAMESE

xâm phạm quyền riêng tư

Vi phạm quyền cá nhân

word

ENGLISH

Privacy violation

  
NOUN

/ˈprɪvəsi ˌvaɪəˈleɪʃən/

Confidentiality breach

“Xâm phạm quyền riêng tư” là hành động vi phạm hoặc sử dụng thông tin cá nhân mà không được phép.

Ví dụ

1.

Vi phạm quyền riêng tư bị pháp luật trừng phạt.

Privacy violations are punishable under the law.

2.

Companies must prevent privacy violations in data handling.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Privacy violation nhé! check Privacy breach – Vi phạm quyền riêng tư Phân biệt: Privacy breach nhấn mạnh việc truy cập trái phép hoặc làm lộ thông tin cá nhân. Ví dụ: The privacy breach exposed sensitive customer data. (Vi phạm quyền riêng tư làm lộ dữ liệu nhạy cảm của khách hàng.) check Confidentiality breach – Vi phạm tính bảo mật Phân biệt: Confidentiality breach tập trung vào việc tiết lộ thông tin bảo mật trong các tổ chức hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: The confidentiality breach occurred due to employee negligence. (Vi phạm tính bảo mật xảy ra do sự bất cẩn của nhân viên.) check Data misuse – Sử dụng dữ liệu sai mục đích Phân biệt: Data misuse đề cập đến việc sử dụng thông tin cá nhân không đúng cách hoặc ngoài mục đích ban đầu. Ví dụ: The company was fined for data misuse in its marketing campaigns. (Công ty bị phạt vì sử dụng dữ liệu sai mục đích trong các chiến dịch tiếp thị.)