VIETNAMESE
xâm phạm đời tư
Xâm nhập quyền riêng tư
ENGLISH
Invasion of privacy
/ɪnˈveɪʒən əv ˈprɪvəsi/
Privacy breach
“Xâm phạm đời tư” là hành động vi phạm quyền riêng tư cá nhân của người khác.
Ví dụ
1.
Hành vi xâm phạm đời tư bị các nhà hoạt động lên án.
The invasion of privacy was condemned by activists.
2.
Xâm phạm đời tư làm suy giảm lòng tin vào các tổ chức.
Invasions of privacy undermine trust in institutions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ privacy khi nói hoặc viết nhé! Protect your privacy – bảo vệ quyền riêng tư Ví dụ: This app protects your privacy by not collecting personal data. (Ứng dụng này bảo vệ quyền riêng tư bằng cách không thu thập dữ liệu cá nhân) Respect someone’s privacy – tôn trọng quyền riêng tư của ai đó Ví dụ: Please respect his privacy during this difficult time. (Vui lòng tôn trọng quyền riêng tư của anh ấy trong thời gian khó khăn này) Compromise privacy – làm tổn hại đến sự riêng tư Ví dụ: Poor security settings can compromise your privacy online. (Thiết lập bảo mật kém có thể làm tổn hại đến sự riêng tư của bạn trên mạng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết