VIETNAMESE

quyền riêng tư

bí mật

ENGLISH

privacy

  
NOUN

/ˈpraɪvəsi/

secrecy

Quyền riêng tư là quyền bí mật đời tư của cá nhân được tôn trọng và được pháp luật bảo vệ.

Ví dụ

1.

Luật mới được đặt ra để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người.

The new law is designed to protect people's privacy.

2.

Tôi hy vọng tôi không xâm phạm quyền riêng tư của bạn.

I hope I'm not intrude on your privacy.

Ghi chú

Sự riêng tư (privacy) chỉ trạng thái của một người không bị người khác quan sát hoặc làm phiền, trong khi sự bảo mật (confidentiality) chỉ trạng thái được bảo vệ, được giữ bí mật của một tổ chức, một văn bản.

Ví dụ: I know you value your privacy, but you have no right to invade with our company’s confidentiality. (Tôi biết bạn coi trọng sự riêng tư của mình, nhưng bạn không có quyền xâm phạm tính bảo mật của công ty chúng tôi.)