VIETNAMESE

thâm nhập thị trường

mở rộng thị trường

word

ENGLISH

Market penetration

  
NOUN

/ˈmɑːkɪt ˌpɛnɪˈtreɪʃən/

market entry

"Thâm nhập thị trường" là quá trình gia nhập và phát triển sự hiện diện của một sản phẩm hoặc dịch vụ trong thị trường mới.

Ví dụ

1.

Công ty đã phát triển chiến lược thâm nhập thị trường tại châu Á.

The company developed a strategy for market penetration in Asia.

2.

Chiến lược thâm nhập thị trường hiệu quả nâng cao nhận thức thương hiệu.

Effective market penetration strategies boost brand awareness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của market penetration nhé! check Market entry - Thâm nhập thị trường Phân biệt: Market entry là quá trình gia nhập vào một thị trường mới với sản phẩm hoặc dịch vụ để bắt đầu cạnh tranh. Ví dụ: The company is focusing on market entry strategies for expanding into Southeast Asia. (Công ty đang tập trung vào các chiến lược thâm nhập thị trường để mở rộng sang Đông Nam Á.) check Market introduction - Giới thiệu thị trường Phân biệt: Market introduction là giai đoạn ban đầu khi sản phẩm hoặc dịch vụ được ra mắt vào thị trường để nhận diện và tạo nhu cầu. Ví dụ: The market introduction of the new phone was accompanied by a massive advertising campaign. (Việc giới thiệu thị trường của chiếc điện thoại mới đi kèm với chiến dịch quảng cáo lớn.) check Market expansion - Mở rộng thị trường Phân biệt: Market expansion là quá trình tăng cường sự hiện diện của sản phẩm hoặc dịch vụ trong một thị trường đã có sẵn hoặc một thị trường mới. Ví dụ: The company’s market expansion plans include entering emerging markets. (Kế hoạch mở rộng thị trường của công ty bao gồm việc gia nhập các thị trường mới nổi.)