VIETNAMESE

quân xâm chiếm

quân chiếm đóng

word

ENGLISH

invading forces

  
NOUN

/ɪnˈveɪdɪŋ ˈfɔːrs/

aggressor

"Quân xâm chiếm" là lực lượng tiến vào lãnh thổ của nước khác để chiếm đóng.

Ví dụ

1.

Quân xâm chiếm bị đẩy lùi bởi lực lượng phòng thủ.

The invading forces were repelled by the defenders.

2.

Quân xâm chiếm đã chiếm quyền kiểm soát thành phố.

Invading forces took control of the city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invading Forces nhé! check Occupying army – Quân đội chiếm đóng Phân biệt: Occupying army nhấn mạnh lực lượng chiếm giữ lãnh thổ sau khi tiến vào. Ví dụ: The occupying army enforced strict rules on the local population. (Quân đội chiếm đóng đã áp đặt các quy định nghiêm ngặt lên dân cư địa phương.) check Aggressors – Lực lượng xâm lược Phân biệt: Aggressors nhấn mạnh hành động xâm lược với ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ: The country mobilized its defenses to repel the aggressors. (Quốc gia đã huy động lực lượng phòng thủ để đẩy lùi quân xâm lược.) check Enemy invaders – Kẻ thù xâm lược Phân biệt: Enemy invaders tập trung vào việc chỉ rõ phe đối lập là kẻ thù. Ví dụ: The villagers resisted the enemy invaders with all their might. (Người dân trong làng đã kháng cự kẻ thù xâm lược với tất cả sức lực của họ.)