VIETNAMESE

giấy xác nhận

giấy chứng thực, đơn xác nhận, đơn xin xác nhận

word

ENGLISH

confirmation letter

  
NOUN

/ˌkɒnfəˈmeɪʃən ˈlɛtər/

certification

"Giấy xác nhận" là tài liệu xác nhận thông tin hoặc sự việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Giấy xác nhận được cấp bởi phòng nhân sự.

The confirmation letter was issued by the HR department.

2.

Nộp giấy xác nhận để xác minh.

Submit the confirmation letter for verification.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Confirmation nhé! check Verification - Xác minh Phân biệt: Verification nhấn mạnh việc kiểm tra tính chính xác hoặc sự thật của một thông tin. Ví dụ: The verification process took longer than expected. (Quá trình xác minh mất nhiều thời gian hơn dự kiến.) check Acknowledgment - Xác nhận sự tiếp nhận Phân biệt: Acknowledgment thường chỉ sự công nhận hoặc tiếp nhận thông tin. Ví dụ: He sent an acknowledgment of the email. (Anh ấy đã gửi xác nhận về email đó.) check Certification - Sự chứng nhận Phân biệt: Certification nhấn mạnh tính chính thức và thường đi kèm với quy trình kiểm tra. Ví dụ: The certification confirms her qualifications. (Giấy chứng nhận xác nhận trình độ của cô ấy.)