VIETNAMESE
xác nhận danh tính
Chứng thực danh tính
ENGLISH
Identity verification
/aɪˈdɛntɪti ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃən/
Identity validation
“Xác nhận danh tính” là quá trình chứng minh một người đúng như thông tin họ cung cấp.
Ví dụ
1.
Xác nhận danh tính rất quan trọng cho mục đích an ninh.
Identity verification is crucial for security purposes.
2.
Ngân hàng yêu cầu xác nhận danh tính để mở tài khoản.
Banks require identity verification for account opening.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Identity verification (Xác nhận danh tính) nhé!
Identity authentication - Xác thực danh tính
Phân biệt:
Identity authentication là quá trình kiểm tra tính đúng đắn của thông tin cá nhân nhằm đảm bảo người dùng là thật, thường sử dụng công nghệ như OTP hoặc sinh trắc học.
Ví dụ:
The system requires identity authentication before granting access.
(Hệ thống yêu cầu xác thực danh tính trước khi cấp quyền truy cập.)
User verification - Xác minh người dùng
Phân biệt:
User verification thường dùng trong hệ thống số để đảm bảo người dùng đăng nhập là đúng đối tượng.
Ví dụ:
User verification is necessary for secure banking transactions.
(Xác minh người dùng là cần thiết cho các giao dịch ngân hàng an toàn.)
Credential validation - Kiểm tra thông tin xác thực
Phân biệt:
Credential validation tập trung vào kiểm tra thông tin đăng nhập hoặc giấy tờ tùy thân để xác minh danh tính.
Ví dụ:
The app performs credential validation at every login.
(Ứng dụng thực hiện kiểm tra thông tin xác thực mỗi lần đăng nhập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết