VIETNAMESE
xác nhận của cơ quan
Giấy chứng nhận
ENGLISH
Official confirmation
/əˈfɪʃəl ˌkɒnfɜːˈmeɪʃən/
Institutional approval
“Xác nhận của cơ quan” là văn bản hoặc tuyên bố chính thức từ một tổ chức để chứng thực thông tin.
Ví dụ
1.
Xác nhận của cơ quan được yêu cầu cho hồ sơ.
The official confirmation was required for the application.
2.
Xác nhận của cơ quan đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
Official confirmations ensure data accuracy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Official confirmation (Xác nhận của cơ quan) nhé!
Formal verification - Xác nhận chính thức
Phân biệt:
Formal verification nhấn mạnh vào tính xác thực được xác nhận bởi cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Ví dụ:
The documents require formal verification before submission.
(Tài liệu cần được xác nhận chính thức trước khi nộp.)
Government approval - Phê duyệt của chính phủ
Phân biệt:
Government approval chỉ sự xác nhận từ các cơ quan chính phủ đối với các kế hoạch, dự án hay tài liệu.
Ví dụ:
All changes must go through government approval.
(Tất cả các thay đổi phải được chính phủ phê duyệt.)
Authorized certification - Giấy chứng nhận được ủy quyền
Phân biệt:
Authorized certification là tài liệu được cơ quan có thẩm quyền xác nhận một cách chính thức.
Ví dụ:
You must obtain authorized certification to operate the service.
(Bạn phải có giấy chứng nhận được ủy quyền để vận hành dịch vụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết