VIETNAMESE

xả súng

Nổ súng

word

ENGLISH

Shooting spree

  
NOUN

/ˈʃuːtɪŋ ˌspriː/

Gunfire

“Xả súng” là hành động bắn súng liên tục vào mục tiêu hoặc đám đông.

Ví dụ

1.

Vụ xả súng gây ra sự hoảng loạn rộng khắp.

The shooting spree caused widespread panic.

2.

Các vụ xả súng được xem là tội phạm nghiêm trọng.

Shooting sprees are treated as major crimes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shooting spree khi nói hoặc viết nhé! check Mass shooting spree – vụ xả súng hàng loạt Ví dụ: The news reported a tragic mass shooting spree at the mall. (Tin tức đưa tin về một vụ xả súng hàng loạt bi thảm tại trung tâm thương mại.) check Stop a shooting spree – ngăn chặn vụ xả súng Ví dụ: Police acted quickly to stop a shooting spree in the city. (Cảnh sát hành động nhanh chóng để ngăn chặn một vụ xả súng trong thành phố.) check Investigate a shooting spree – điều tra vụ xả súng Ví dụ: Authorities are working to investigate a shooting spree that injured many. (Cơ quan chức năng đang điều tra một vụ xả súng khiến nhiều người bị thương.) check Survive a shooting spree – sống sót sau vụ xả súng Ví dụ: She was lucky to survive a shooting spree at her workplace. (Cô ấy may mắn sống sót sau một vụ xả súng tại nơi làm việc.)