VIETNAMESE

vụ xả súng

Vụ nổ súng lớn

word

ENGLISH

Mass shooting

  
NOUN

/mæs ˈʃuːtɪŋ/

Shooting spree

“Vụ xả súng” là hành động bắn súng vào nhiều người, thường gây thương vong lớn.

Ví dụ

1.

Vụ xả súng khiến cả nước bị sốc.

The mass shooting shocked the entire nation.

2.

Các vụ xả súng đòi hỏi cải cách chính sách khẩn cấp.

Mass shootings demand urgent policy reforms.

Ghi chú

Từ Mass shooting là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninhhình sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mass firearm attack – Vụ tấn công bằng súng hàng loạt Ví dụ: Several people were injured in a mass shooting or mass firearm attack at the concert venue. (Nhiều người bị thương trong vụ xả súng tại địa điểm tổ chức hòa nhạc.) check Gun violence incident – Vụ bạo lực súng đạn Ví dụ: Mass shootings contribute significantly to national statistics on gun violence incidents. (Các vụ xả súng góp phần lớn vào số liệu thống kê về bạo lực súng đạn.) check Public shooting – Vụ nổ súng nơi công cộng Ví dụ: Law enforcement responded to a public shooting later confirmed as a mass shooting. (Cảnh sát phản ứng với vụ nổ súng nơi công cộng sau đó được xác nhận là vụ xả súng.)