VIETNAMESE

xa nhất về phía nam

cực nam, phía nam xa nhất

word

ENGLISH

Southernmost

  
ADJ

/ˈsʌð.ən.məʊst/

Most southern

Xa nhất về phía nam là vị trí hoặc điểm nằm cực nam của một khu vực.

Ví dụ

1.

Điểm xa nhất về phía nam của đất nước là vùng nhiệt đới.

The southernmost point of the country is tropical.

2.

Thành phố xa nhất về phía nam có văn hóa độc đáo.

The southernmost city has a unique culture.

Ghi chú

Từ Southernmost là một từ ghép của Southern (phía nam) và -most (nhất). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Northernmost – Phía bắc nhất Ví dụ: The northernmost point of the country is known for its cold climate. (Điểm phía bắc nhất của đất nước nổi tiếng với khí hậu lạnh.) check Easternmost – Phía đông nhất Ví dụ: The easternmost island in the archipelago is uninhabited. (Hòn đảo phía đông nhất trong quần đảo không có người ở.) check Westernmost – Phía tây nhất Ví dụ: The westernmost city is a popular tourist destination. (Thành phố phía tây nhất là một điểm đến du lịch phổ biến.)