VIETNAMESE

xa xôi hẻo lánh

hẻo lánh, xa xôi

word

ENGLISH

Remote

  
ADJ

/rɪˈməʊt/

Isolated, secluded

“Xa xôi hẻo lánh” là nơi ở hoặc khu vực cách biệt, ít người lui tới.

Ví dụ

1.

Họ sống trong một ngôi làng xa xôi hẻo lánh bao quanh bởi rừng cây.

They live in a remote village surrounded by forests.

2.

Những nơi xa xôi hẻo lánh thường thiếu cơ sở vật chất hiện đại.

Remote locations often lack access to modern facilities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của remote nhé! check Isolated – Cô lập, tách biệt Phân biệt: Isolated là từ đồng nghĩa với remote khi miêu tả nơi xa xôi, ít người sinh sống. Ví dụ: They live in an isolated village in the mountains. (Họ sống ở một ngôi làng biệt lập trên núi.) check Distant – Xa xôi Phân biệt: Distant là cách nói đơn giản và đồng nghĩa trực tiếp với remote trong bối cảnh vị trí địa lý. Ví dụ: They moved to a distant part of the country. (Họ chuyển đến một vùng xa xôi của đất nước.) check Far-flung – Hẻo lánh Phân biệt: Far-flung là cách nói mang tính mô tả phong phú, đồng nghĩa cảm xúc với remote. Ví dụ: We visited a far-flung village near the border. (Chúng tôi đến một ngôi làng hẻo lánh gần biên giới.) check Secluded – Hẻo lánh và yên tĩnh Phân biệt: Secluded mang nghĩa xa xôi nhưng nhấn mạnh thêm vào tính riêng tư, tách biệt, tương đương remote trong nhiều bối cảnh du lịch, sống ẩn dật. Ví dụ: The resort is in a secluded bay. (Khu nghỉ dưỡng nằm trong một vịnh hẻo lánh.)