VIETNAMESE
lanh lảnh
tiếng vang cao
ENGLISH
ringing
/ˈrɪŋɪŋ/
chiming, tinkling
Lanh lảnh là âm thanh cao, vang rõ, thường phát ra từ giọng nói hoặc chuông.
Ví dụ
1.
Tiếng cười lanh lảnh của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng.
Her ringing laugh brightened the entire room.
2.
Tiếng chuông lanh lảnh vang vọng qua nhà thờ yên tĩnh.
The ringing of the bell echoed through the quiet church.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ringing nhé!
Clanging – Tiếng va chạm lớn, sắc
Phân biệt:
Clanging chói tai hơn ringing, thường nghe khi kim loại va vào nhau.
Ví dụ:
The metal gates clanged shut behind him.
(Cánh cổng kim loại đóng sầm lại phía sau anh ta.)
Pealing – Tiếng chuông ngân vang lớn
Phân biệt:
Pealing có âm thanh vang vọng hơn ringing, thường xuất hiện trong các nghi lễ hoặc dịp đặc biệt.
Ví dụ:
The church bells were pealing on Christmas morning.
(Chuông nhà thờ ngân vang vào sáng Giáng sinh.)
Tinkling – Tiếng leng keng nhẹ, trong trẻo
Phân biệt:
Tinkling là phiên bản nhỏ và nhẹ hơn ringing, thường xuất hiện khi chuông gió hoặc đồ thủy tinh va vào nhau.
Ví dụ:
The wind chimes were tinkling in the breeze.
(Chuông gió kêu leng keng trong làn gió nhẹ.)
Chiming – Tiếng chuông ngân vang theo nhịp điệu
Phân biệt:
Chiming có tính nhịp điệu hơn ringing, thường xuất hiện khi đồng hồ điểm giờ.
Ví dụ:
The grandfather clock was chiming every hour.
(Chiếc đồng hồ quả lắc điểm chuông mỗi giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết