VIETNAMESE

trang web

trang mạng

word

ENGLISH

Website

  
NOUN

/ˈwɛbsaɪt/

Web page

“Trang web” là một tập hợp các trang thông tin được lưu trữ trên mạng Internet.

Ví dụ

1.

Trang web cung cấp các tài nguyên hữu ích.

The website provides useful resources.

2.

Cô ấy thiết kế một trang web mới cho công ty.

She designed a new website for her company.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Website nhé! check Web Portal – Cổng thông tin điện tử Phân biệt: Web Portal chỉ một trang web tập trung cung cấp thông tin, dịch vụ và liên kết đến nhiều nguồn tài nguyên trực tuyến. Ví dụ: The university launched a new web portal for students to access academic resources. (Trường đại học đã ra mắt một cổng thông tin điện tử mới để sinh viên truy cập tài nguyên học thuật.) check Online Site – Trang trực tuyến Phân biệt: Online Site là thuật ngữ chung chỉ một địa chỉ web, nơi người dùng có thể tìm thấy thông tin và dịch vụ trực tuyến. Ví dụ: The startup’s innovative online site attracted a global audience. (Trang trực tuyến sáng tạo của công ty khởi nghiệp đã thu hút khán giả toàn cầu.) check Internet Page – Trang Internet Phân biệt: Internet Page dùng để chỉ một phần hoặc một trang cụ thể trong hệ thống website, thường chứa nội dung cụ thể. Ví dụ: The blog’s latest internet page went viral overnight. (Trang Internet mới nhất của blog đã trở nên nổi tiếng trong một đêm.)