VIETNAMESE
lướt web
lướt internet
ENGLISH
surf the web
/sɜrf ðə wɛb/
surf the internet
Lướt web đơn giản là việc giành thời gian xem các trang web khác nhau nhằm mục đích giải trí và cập nhật tin tức mới nhất.
Ví dụ
1.
Anh ấy dành nhiều thời gian để lướt web.
He spends a lot of time surfing the web.
2.
Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tất cả những gì cô ấy muốn làm là nằm trên giường và lướt web.
After a tiring day at work, all she wants to do is lie in bed and surf the web.
Ghi chú
Để theo đuổi được đam mê (follow your dream), bạn cần phải tận dụng (take advantage of) các cơ hội, tích lũy kinh nghiệm (gain experience) và lướt web (surf the web) để tìm hiểu về các buổi trao đổi thông tin (information exchange) của những người thành đạt.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết