VIETNAMESE
sập web
lỗi trang web, ngừng hoạt động
ENGLISH
website crash
/ˈwɛbsaɪt kræʃ/
server failure
"Sập web" là trạng thái một trang web ngừng hoạt động hoặc không thể truy cập được do lỗi hoặc lưu lượng truy cập quá lớn.
Ví dụ
1.
Sập web xảy ra do lưu lượng truy cập cao.
The website crash occurred due to high traffic.
2.
Sập web có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh.
A website crash can disrupt business operations.
Ghi chú
Từ Crash là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Crash nhé!
Nghĩa 1: Sự cố kỹ thuật
Ví dụ:
The website crash was caused by an unexpected surge in traffic.
(Sự cố sập web do lượng truy cập tăng đột biến gây ra.)
Nghĩa 2: Sự sụp đổ trong kinh tế
Ví dụ:
The stock market crash led to a global recession.
(Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán dẫn đến suy thoái toàn cầu.)
Nghĩa 3: Sự va chạm mạnh
Ví dụ:
The crash left the car completely damaged.
(Vụ va chạm khiến chiếc xe bị hỏng hoàn toàn.)
Nghĩa 4: Thất bại hoặc sự dừng đột ngột
Ví dụ:
The app crashed unexpectedly during the presentation.
(Ứng dụng bị dừng đột ngột trong lúc thuyết trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết