VIETNAMESE

sự vứt

sự bỏ đi

word

ENGLISH

discard

  
NOUN

/dɪsˈkɑrd/

disposal, rejection

Sự vứt là hành động loại bỏ hoặc ném đi một thứ gì đó không cần thiết.

Ví dụ

1.

Sự vứt bỏ giấy tờ cũ đã dọn dẹp bàn làm việc.

The discard of old papers cleared the desk.

2.

Hãy vứt bỏ những gì bạn không cần nữa.

Discard what you don't need anymore.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ discard: checkDiscard something (Phrase) - Vứt bỏ thứ gì đó Ví dụ: He discarded the old newspapers. (Anh ấy vứt bỏ những tờ báo cũ.) checkDiscard as useless (Phrase) - Vứt bỏ vì không còn hữu ích Ví dụ: The broken toy was discarded as useless. (Đồ chơi bị hỏng đã bị vứt bỏ vì không còn hữu ích.) checkWaste discard (Phrase) - Xử lý rác thải Ví dụ: Proper waste discard is essential for a clean environment. (Xử lý rác thải đúng cách là rất cần thiết cho một môi trường sạch.)