VIETNAMESE

vượt xa khỏi

vượt xa ngoài, vượt ngoài mong đợi

word

ENGLISH

Go far beyond

  
PHRASE

/ɡəʊ fɑː bɪˈjɒnd/

Surpass expectations

“Vượt xa khỏi” là đạt được mức độ cao hơn nhiều so với dự kiến hoặc giới hạn.

Ví dụ

1.

Thành tựu của anh ấy vượt xa khỏi những gì chúng tôi tưởng tượng.

His achievements went far beyond what we imagined.

2.

Vượt xa khỏi giới hạn đòi hỏi sự sáng tạo và dũng cảm.

Going far beyond the limits takes innovation and courage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của go far beyond nhé! check Exceed greatly – Vượt xa Phân biệt: Exceed greatly là cách diễn đạt trang trọng hơn go far beyond, dùng trong học thuật hoặc phân tích. Ví dụ: The final result exceeded expectations greatly. (Kết quả cuối cùng đã vượt xa mong đợi.) check Surpass entirely – Hoàn toàn vượt qua Phân biệt: Surpass entirely mang sắc thái mạnh, nhấn vào việc vượt trội hoàn toàn như go far beyond. Ví dụ: Her performance surpassed expectations entirely. (Phần trình diễn của cô ấy hoàn toàn vượt xa mong đợi.) check Transcend – Vượt lên trên Phân biệt: Transcend mang nghĩa trừu tượng và mạnh mẽ hơn go far beyond, thường dùng trong văn học, triết học hoặc nghệ thuật. Ví dụ: Great art transcends time and space. (Nghệ thuật vĩ đại vượt lên trên thời gian và không gian.) check Go above and beyond – Làm vượt cả mong đợi Phân biệt: Go above and beyond là thành ngữ phổ biến đồng nghĩa với go far beyond, mang ý nghĩa tích cực. Ví dụ: She always goes above and beyond for her team. (Cô ấy luôn làm vượt cả mong đợi vì đội nhóm của mình.)