VIETNAMESE

khơi

biển lớn, đại dương

word

ENGLISH

Open sea

  
NOUN

/ˈəʊpən siː/

High sea

“Khơi” là vùng nước sâu xa bờ, thường là biển khơi.

Ví dụ

1.

Ngư dân mạo hiểm ra khơi.

Fishermen ventured into the open sea.

2.

Con tàu biến mất trong biển khơi rộng lớn.

The ship disappeared in the vast open sea.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có liên quan đến Biển nhé! check Plenty of fish in the sea – Còn nhiều cơ hội khác, đặc biệt trong tình yêu, là câu an ủi khi ai đó mất đi một cơ hội hoặc một mối quan hệ, nhấn mạnh rằng còn nhiều sự lựa chọn khác. Ví dụ: Don’t worry about the breakup, there are plenty of fish in the sea. (Đừng lo lắng về chuyện chia tay, vẫn còn nhiều cơ hội khác trong tình yêu.) check A drop in the ocean – Chỉ là một phần rất nhỏ, không đáng kể Ví dụ: Donating $5 is just a drop in the ocean compared to the millions needed for charity. (Quyên góp 5 đô la chỉ là một giọt nước trong đại dương so với hàng triệu đô la cần cho từ thiện.) check Lost at sea – Bối rối, không biết phải làm gì Ví dụ: When I started my new job, I felt completely lost at sea. (Khi bắt đầu công việc mới, tôi cảm thấy hoàn toàn mất phương hướng.)