VIETNAMESE
đẳng cấp vượt trội
xuất sắc vượt trội, hơn hẳn
ENGLISH
outstandingly superior
/ˌaʊtˈstændɪŋli suˈpɪriər/
exceptionally excellent, highly superior
Đẳng cấp vượt trội là chỉ mức độ hơn hẳn và khác biệt so với phần còn lại.
Ví dụ
1.
Thiết kế của chiếc xe này đẳng cấp vượt trội so với các loại khác trên thị trường.
The design of this car is outstandingly superior to others in the market.
2.
Màn trình diễn của họ đẳng cấp vượt trội so với đối thủ.
Their performance was outstandingly superior to their competitors.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của outstandingly superior nhé!
Exceptionally excellent - Xuất sắc vượt trội
Phân biệt:
Exceptionally excellent là cách nói nhấn mạnh cả về chất lượng và sự vượt trội, tương đương với outstandingly superior.
Ví dụ:
Her presentation was exceptionally excellent.
(Bài thuyết trình của cô ấy vượt trội xuất sắc.)
Far superior - Vượt xa
Phân biệt:
Far superior là từ đồng nghĩa phổ biến với outstandingly superior, thường dùng trong so sánh trực tiếp.
Ví dụ:
This product is far superior to the previous version.
(Sản phẩm này vượt xa phiên bản trước.)
Remarkably better - Tốt hơn một cách rõ rệt
Phân biệt:
Remarkably better là cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn nhưng vẫn nhấn mạnh sự vượt trội so với chuẩn chung.
Ví dụ:
The service is remarkably better this year.
(Dịch vụ năm nay tốt hơn rõ rệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết