VIETNAMESE
vuột
ENGLISH
miss
/mɪs/
Vuột là không nắm bắt, không giữ được trong tay hoặc tầm tay một đối tượng hoặc một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi nhớ gia đình mình.
I miss my family.
2.
Tôi đã lỡ chuyến xe buýt.
I missed the bus.
Ghi chú
Cùng DOL học một số cách sử dụng từ miss khi nói hoặc viết nhé!
Miss the boat - Lỡ mất cơ hội
Ví dụ:
If you don’t act quickly, you’ll miss the boat on this deal.
(Nếu bạn không hành động nhanh, bạn sẽ lỡ mất cơ hội trong thương vụ này.)
Miss out on something - Bỏ lỡ điều gì đó
Ví dụ:
He missed out on the party because of work.
(Anh ấy đã bỏ lỡ bữa tiệc vì công việc.)
Hit or miss - Hên xui, không chắc chắn
Ví dụ:
The weather here is hit or miss during spring.
(Thời tiết ở đây vào mùa xuân rất hên xui.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết