VIETNAMESE

vượt biên

word

ENGLISH

cross the border

  
PHRASE

/krɔːs ðə ˈbɔːrdər/

Vượt biên là di chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác mà không có giấy tờ hoặc thủ tục thích hợp bằng nhiều phương thức khác nhau, gồm đường bộ, đường thủy hoặc đường hàng không.

Ví dụ

1.

Họ vượt biên trái phép.

They crossed the border illegally.

2.

Nhiều người tị nạn đã phải vượt biên để trốn khỏi chiến tranh.

Many refugees had to cross the border to escape the war.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cross the border nhé! check Cross into - Đi vào (một khu vực hoặc quốc gia khác Phân biệt: Cross into nhấn mạnh việc đi vào một nơi cụ thể, trong khi cross the border tập trung vào hành động vượt qua ranh giới. Ví dụ: Many refugees attempted to cross into the neighboring country for safety. (Nhiều người tị nạn đã cố gắng đi vào nước láng giềng để tìm sự an toàn.) check Pass the border - Vượt qua biên giới Phân biệt: Pass the border ít phổ biến hơn và mang nghĩa chung chung hơn so với cross the border. Ví dụ: We managed to pass the border without any issues. (Chúng tôi đã vượt qua biên giới mà không gặp vấn đề gì.) check Enter a country - Nhập cảnh vào một quốc gia Phân biệt: Enter a country mang nghĩa chính thức hơn, thường liên quan đến thủ tục hải quan. Ví dụ: You need a visa to enter the country legally. (Bạn cần có visa để nhập cảnh vào quốc gia một cách hợp pháp.) check Traverse the border - Băng qua biên giới Phân biệt: Traverse thường mang nghĩa di chuyển trên một khu vực rộng lớn hơn, không chỉ đơn thuần là vượt biên. Ví dụ: The army traversed the border during the mission. (Quân đội đã băng qua biên giới trong nhiệm vụ.) check Flee across the border - Chạy trốn qua biên giới Phân biệt: Flee across the border mang sắc thái trốn chạy, thoát khỏi nguy hiểm. Ví dụ: They had to flee across the border to escape the war. (Họ phải chạy trốn qua biên giới để thoát khỏi chiến tranh.)