VIETNAMESE

vượt quá giới hạn

vượt ranh giới, vượt quá mức

word

ENGLISH

Exceed the limit

  
PHRASE

/ɪkˈsiːd ðə ˈlɪmɪt/

Go beyond, surpass

“Vượt quá giới hạn” là hành động vượt qua mức độ hoặc ranh giới cho phép.

Ví dụ

1.

Anh ấy vượt quá giới hạn tốc độ trên đường cao tốc.

He exceeded the speed limit on the highway.

2.

Vượt quá giới hạn có thể dẫn đến hình phạt nghiêm trọng.

Exceeding the limit can result in severe penalties.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ limit khi nói hoặc viết nhé! check set a limit – đặt giới hạn Ví dụ: Parents should set a limit on their children’s screen time. (Phụ huynh nên đặt giới hạn cho thời gian sử dụng màn hình của con cái.) check push the limit – đẩy quá giới hạn Ví dụ: He always pushes the limit with his daring stunts. (Anh ấy luôn đẩy quá giới hạn với những pha nguy hiểm táo bạo.) check within the limit – trong giới hạn Ví dụ: Her spending stayed within the limit of her budget. (Chi tiêu của cô ấy nằm trong giới hạn ngân sách.) check reach the limit – chạm đến giới hạn Ví dụ: I’ve reached the limit of my patience with this issue. (Tôi đã chạm đến giới hạn sự kiên nhẫn với vấn đề này.)