VIETNAMESE

vuốt nối

đoạn nối, điểm chuyển tiếp

word

ENGLISH

transition curve

  
NOUN

/trænsɪˈʃən kɜrv/

connecting bend

"Vuốt nối" là phần kết nối mềm mại giữa hai đoạn đường hoặc cấu trúc.

Ví dụ

1.

Vuốt nối đảm bảo hành trình mượt mà trên đường cao tốc.

The transition curve ensures a smooth ride on the highway.

2.

Các kỹ sư thiết kế vuốt nối để giảm tai nạn.

Engineers designed the transition curve to reduce accidents.

Ghi chú

Từ Curve là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Curve nhé! checkNghĩa 1: Đường cong Ví dụ: The curve of the road makes it challenging to navigate. (Đường cong của con đường khiến việc điều hướng trở nên khó khăn.) checkNghĩa 2: Xu hướng biến đổi theo thời gian Ví dụ: The company analyzed the sales curve over the last decade. (Công ty đã phân tích xu hướng doanh số trong thập kỷ qua.) checkNghĩa 3: Đường cong trong toán học hoặc đồ thị Ví dụ: The graph shows a steep curve in the data points. (Đồ thị hiển thị một đường cong dốc trong các điểm dữ liệu.) checkNghĩa 4: Cách điều chỉnh hoặc thích nghi Ví dụ: Learning to manage stress is part of life’s learning curve. (Học cách quản lý căng thẳng là một phần của đường cong học tập trong cuộc sống.)