VIETNAMESE

vượt bậc

word

ENGLISH

outstanding

  
ADJ

/aʊtˈstændɪŋ/

exceptional, remarkable

Vượt bậc là nổi bật, ưu việt hơn so với tiêu chuẩn chung hoặc một mức độ cụ thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một học sinh xuất sắc.

She is an outstanding student.

2.

Một hóa đơn chưa thanh toán.

An outstanding bill.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của outstanding nhé! check Remarkable - Đáng chú ý Phân biệt: Remarkable thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó gây ấn tượng mạnh. Ví dụ: Her remarkable achievements were recognized internationally. (Những thành tựu đáng chú ý của cô ấy đã được công nhận trên toàn cầu.) check Exceptional - Xuất sắc, đặc biệt Phân biệt: Exceptional mang ý nghĩa nổi bật, vượt xa tiêu chuẩn thông thường. Ví dụ: He is an exceptional student with a natural talent for math. (Anh ấy là một học sinh xuất sắc với tài năng tự nhiên về toán học.) check Extraordinary - Phi thường Phân biệt: Extraordinary được sử dụng để diễn tả điều gì đó vượt xa mức bình thường. Ví dụ: The rescue operation was an extraordinary success. (Cuộc giải cứu là một thành công phi thường.)