VIETNAMESE

Lương doanh số

Lương theo doanh số, Hoa hồng bán hàng

word

ENGLISH

Commission-Based Pay

  
NOUN

/kəˈmɪʃən ˈbeɪst peɪ/

Performance Pay, Sales Income

“Lương doanh số” là thu nhập được tính dựa trên doanh thu hoặc hiệu quả bán hàng.

Ví dụ

1.

Đại diện bán hàng thường nhận được lương doanh số.

Sales representatives often earn commission-based pay.

2.

Lương doanh số khuyến khích nhân viên vượt qua các chỉ tiêu bán hàng.

Commission-based pay motivates employees to exceed sales targets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Commission-Based Pay nhé! check Sales-Based Income - Thu nhập dựa trên doanh số Phân biệt: Sales-Based Income nhấn mạnh vào thu nhập dựa trực tiếp vào doanh thu bán hàng mà nhân viên đạt được. Ví dụ: Her sales-based income doubled after the new product launch. (Thu nhập dựa trên doanh số của cô ấy tăng gấp đôi sau khi ra mắt sản phẩm mới.) check Incentive Pay - Lương khuyến khích Phân biệt: Incentive Pay bao gồm cả tiền thưởng và phần trăm doanh số, nhằm thúc đẩy hiệu suất làm việc. Ví dụ: Incentive pay motivates employees to exceed their targets. (Lương khuyến khích thúc đẩy nhân viên vượt qua chỉ tiêu.) check Performance-Linked Salary - Lương liên kết với hiệu suất Phân biệt: Performance-Linked Salary nhấn mạnh vào mối liên hệ trực tiếp giữa hiệu quả làm việc và mức thu nhập. Ví dụ: Performance-linked salary ensures fair rewards for top performers. (Lương liên kết với hiệu suất đảm bảo phần thưởng xứng đáng cho những người làm việc xuất sắc.)