VIETNAMESE

vướng vào rắc rối

gặp rắc rối, dính vào khó khăn

word

ENGLISH

Get into trouble

  
PHRASE

/ɡɛt ˈɪntuː ˈtrʌbl/

Encounter difficulties

“Vướng vào rắc rối” là gặp phải các vấn đề hoặc khó khăn.

Ví dụ

1.

Anh ấy vướng vào rắc rối vì vi phạm quy định.

He got into trouble for breaking the rules.

2.

Vướng vào rắc rối có thể làm hỏng danh tiếng của bạn.

Getting into trouble can ruin your reputation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của get into trouble nhé! check Run into trouble – Gặp rắc rối Phân biệt: Run into trouble là cách nói gần gũi và đồng nghĩa trực tiếp với get into trouble, đặc biệt trong tình huống bất ngờ. Ví dụ: He ran into trouble with the police. (Anh ấy đã gặp rắc rối với cảnh sát.) check Be in hot water – Gặp chuyện rắc rối Phân biệt: Be in hot water là thành ngữ phổ biến mang nghĩa giống get into trouble, thường mang sắc thái nghiêm trọng hơn. Ví dụ: She’s in hot water over missing the deadline. (Cô ấy đang gặp rắc rối vì trễ hạn.) check Fall into a mess – Lâm vào rắc rối Phân biệt: Fall into a mess là cách diễn đạt hình ảnh hơn cho get into trouble. Ví dụ: He fell into a mess after borrowing too much money. (Anh ta rơi vào rắc rối sau khi vay quá nhiều tiền.) check Land in trouble – Gặp chuyện Phân biệt: Land in trouble là cách nói thông dụng thay cho get into trouble, mang sắc thái chủ động hoặc bất cẩn. Ví dụ: They landed in trouble for breaking the rules. (Họ gặp chuyện vì vi phạm quy định.)