VIETNAMESE

vườn ươm

nơi ươm cây

word

ENGLISH

plant nursery

  
NOUN

/plænt ˈnɜː.sər.i/

seedling farm

“Vườn ươm” là nơi trồng và chăm sóc cây non trước khi trồng chính thức.

Ví dụ

1.

Vườn ươm cung cấp cây giống cho nông dân.

The plant nursery supplies young plants to farmers.

2.

Họ đã mua cây giống từ vườn ươm.

They purchased saplings from the plant nursery.

Ghi chú

Từ plant nursery là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Greenhouse – Nhà kính Ví dụ: A greenhouse is used for growing plants in a controlled environment. (Nhà kính được sử dụng để trồng cây trong môi trường được kiểm soát.) check Horticulture – Ngành làm vườn Ví dụ: Horticulture involves the cultivation of plants for food, comfort, and beauty. (Ngành làm vườn bao gồm việc trồng cây để lấy thực phẩm, tạo cảm giác thoải mái và vẻ đẹp.) check Seedling – Cây giống Ví dụ: A seedling is a young plant grown from a seed, often found in a plant nursery. (Cây giống là cây non được trồng từ hạt, thường thấy trong các vườn ươm cây.)