VIETNAMESE
Ươm cây
Chăm sóc cây con
ENGLISH
Nurture seedlings
/ˈnɜːʧə ˈsiːdlɪŋz/
Grow saplings
“Ươm cây” là hành động gieo và chăm sóc hạt giống để cây con phát triển trước khi trồng ra ngoài.
Ví dụ
1.
Cô ấy ươm cây trong nhà kính.
She nurtured seedlings in the greenhouse.
2.
Ươm cây đảm bảo cây khỏe mạnh để trồng ra ngoài.
Nurturing seedlings ensures healthy plants for transplantation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa sát nghĩa hơn của Nurture seedlings nhé!
Seedling raising – Ươm cây giống
Phân biệt: Seedling raising chỉ cụ thể quá trình ươm và chăm sóc cây con trước khi trồng ra đất.
Ví dụ: Seedling raising requires consistent watering and temperature control. (Ươm cây giống cần sự tưới nước đều đặn và kiểm soát nhiệt độ.)
Seedbed preparation – Chuẩn bị luống ươm
Phân biệt: Seedbed preparation tập trung vào việc chuẩn bị đất hoặc bề mặt gieo hạt để cây con phát triển tối ưu.
Ví dụ: A well-prepared seedbed promotes healthy seedling growth. (Một luống ươm được chuẩn bị kỹ lưỡng thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của cây con.)
Greenhouse nurturing – Ươm cây trong nhà kính
Phân biệt: Greenhouse nurturing là phương pháp ươm cây con trong môi trường kiểm soát trong nhà kính để bảo vệ cây khỏi điều kiện thời tiết bất lợi.
Ví dụ: Greenhouse nurturing is ideal for fragile seedlings. (Ươm cây trong nhà kính rất phù hợp với những cây con dễ bị tổn thương.)
Plant nursery – Vườn ươm cây giống
Phân biệt: Plant nursery không chỉ đề cập đến quá trình mà còn là nơi tập trung ươm và chăm sóc cây giống.
Ví dụ: The plant nursery specializes in vegetable seedlings. (Vườn ươm này chuyên cung cấp cây giống rau củ.)
Transplant preparation – Chuẩn bị cây con để trồng
Phân biệt: Transplant preparation là bước cuối cùng trước khi chuyển cây con ra trồng ngoài ruộng hoặc vườn.
Ví dụ: Transplant preparation ensures seedlings adapt well to outdoor conditions. (Chuẩn bị cây con để trồng giúp chúng thích nghi tốt với điều kiện ngoài trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết