VIETNAMESE

vườn tược

khu vườn

word

ENGLISH

garden

  
NOUN

/ˈɡɑː.dən/

plot

“Vườn tược” là khu đất được sử dụng để trồng cây, hoa hoặc rau.

Ví dụ

1.

Nhà họ có một khu vườn lớn đầy hoa.

Their house has a large garden filled with flowers.

2.

Anh ấy dành cuối tuần để làm việc trong vườn.

He spends his weekends working in the garden.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Garden nhé! check Park – Công viên Phân biệt: Park mô tả khu đất có nhiều cây xanh, hoa và không gian mở cho công cộng. Ví dụ: The children played in the park on a sunny afternoon. (Lũ trẻ chơi trong công viên vào một buổi chiều nắng.) check Yard – Sân vườn Phân biệt: Yard chỉ không gian ngoài trời tại nhà, có thể chứa cây cối, hoa và khu vực ngồi nghỉ. Ví dụ: They spent the evening in the yard, enjoying the fresh air. (Họ dành buổi tối trong sân vườn, tận hưởng không khí trong lành.) check Plot – Mảnh đất Phân biệt: Plot mô tả một khu đất nhỏ được sử dụng để trồng cây, hoa hoặc làm vườn. Ví dụ: The plot of land was carefully cultivated for vegetables. (Mảnh đất được trồng trọt cẩn thận để trồng rau.)