VIETNAMESE
vùng xung quanh
vùng lân cận
ENGLISH
surrounding area
/səˈraʊn.dɪŋ ˈeə.ri.ə/
neighboring region
“Vùng xung quanh” là khu vực nằm gần một địa điểm hoặc đối tượng.
Ví dụ
1.
Vùng xung quanh có nhiều cảnh quan đẹp.
The surrounding area is full of beautiful landscapes.
2.
Họ khám phá vùng xung quanh sau khi thăm địa điểm chính.
They explored the surrounding area after visiting the main site.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Surrounding Area nhé!
Vicinity – Vùng lân cận
Phân biệt:
Vicinity nhấn mạnh vào khu vực gần xung quanh một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
There are many shops in the vicinity of my house.
(Có nhiều cửa hàng trong khu vực lân cận nhà tôi.)
Environs – Môi trường xung quanh
Phân biệt:
Environs thường đề cập đến khu vực xung quanh một nơi nhất định.
Ví dụ:
The factory pollutes the environs of the city.
(Nhà máy gây ô nhiễm môi trường xung quanh thành phố.)
Neighborhood – Khu vực lân cận
Phân biệt:
Neighborhood mô tả khu vực gần nơi sinh sống của con người.
Ví dụ:
Our neighborhood is quiet and friendly.
(Khu vực lân cận của chúng tôi yên tĩnh và thân thiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết