VIETNAMESE

thế giới xung quanh

môi trường xung quanh, không gian gần gũi

word

ENGLISH

Surrounding world

  
NOUN

/səˈraʊndɪŋ wɜːld/

Nearby environment

“Thế giới xung quanh” là môi trường tự nhiên và xã hội mà chúng ta sống.

Ví dụ

1.

Giáo dục giúp mọi người hiểu thế giới xung quanh.

Education helps people understand the surrounding world.

2.

Trẻ em học về thiên nhiên trong thế giới xung quanh.

Children learn about nature in the surrounding world.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Surrounding World nhé! check Environment – Môi trường Phân biệt: Environment mô tả không gian tự nhiên hoặc nhân tạo xung quanh một đối tượng hoặc khu vực. Ví dụ: The environment around the forest is rich in biodiversity. (Môi trường xung quanh khu rừng rất phong phú về đa dạng sinh học.) check Surroundings – Xung quanh Phân biệt: Surroundings mô tả khu vực, không gian hoặc vật thể xung quanh một người hoặc vật. Ví dụ: The surroundings of the village are peaceful and serene. (Xung quanh ngôi làng yên bình và thanh thản.) check Nearby World – Thế giới xung quanh Phân biệt: Nearby World mô tả khu vực, không gian gần gũi xung quanh hoặc gần vị trí hiện tại. Ví dụ: The nearby world is full of life and activity. (Thế giới xung quanh đầy ắp sự sống và hoạt động.)