VIETNAMESE

vùng xanh

khu an toàn

word

ENGLISH

green zone

  
NOUN

/ɡriːn zəʊn/

safe area

“Vùng xanh” là khu vực an toàn, không có nguy cơ cao về dịch bệnh hoặc xung đột.

Ví dụ

1.

Vùng xanh được thiết lập để bảo vệ cư dân.

The green zone was established to protect the residents.

2.

Việc ra vào vùng xanh bị hạn chế vì lý do an toàn.

Access to the green zone was restricted for safety reasons.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Green Zone nhé! check Protected Area – Khu vực được bảo vệ Phân biệt: Protected Area là nơi được chính phủ hoặc tổ chức bảo vệ để duy trì sự an toàn. Ví dụ: This park is designated as a protected area for wildlife. (Công viên này được chỉ định là khu vực được bảo vệ cho động vật hoang dã.) check Safe Zone – Vùng an toàn Phân biệt: Safe Zone là nơi được thiết lập nhằm tránh nguy hiểm hoặc xung đột. Ví dụ: Civilians were moved to a safe zone during the war. (Thường dân được đưa đến vùng an toàn trong chiến tranh.) check Eco-friendly Zone – Khu vực thân thiện với môi trường Phân biệt: Eco-friendly Zone là nơi có các biện pháp bảo vệ môi trường nghiêm ngặt. Ví dụ: The city established an eco-friendly zone to reduce pollution. (Thành phố đã thiết lập một khu vực thân thiện với môi trường để giảm ô nhiễm.)