VIETNAMESE

cao xanh

cao nguyên xanh

word

ENGLISH

Green Plateau

  
NOUN

/ɡriːn ˈplætoʊ/

serene region

“Cao Xanh” là một địa danh hoặc cách ám chỉ vùng đất rộng lớn, thanh bình.

Ví dụ

1.

Cao Xanh là nơi lý tưởng để cắm trại.

The green plateau is perfect for camping.

2.

Các cao nguyên xanh là nơi sinh sống của động vật đa dạng.

Green plateaus are homes to diverse wildlife.

Ghi chú

Từ Cao Xanh là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Highland - Vùng cao nguyên Ví dụ: A green plateau is often found in the highland areas. (Một cao nguyên xanh thường được tìm thấy ở các khu vực vùng cao.) check Scenic landscape - Cảnh quan đẹp Ví dụ: The green plateau offers a breathtaking scenic landscape. (Cao nguyên xanh mang đến một cảnh quan tuyệt đẹp.) check Tranquil region - Khu vực yên bình Ví dụ: Many travelers seek the green plateau for its tranquil region. (Nhiều du khách tìm đến cao nguyên xanh vì sự yên bình của nó.) check Pasture land - Đồng cỏ Ví dụ: Farmers use the green plateau as a pasture land for livestock. (Nông dân sử dụng cao nguyên xanh làm đồng cỏ chăn thả gia súc.)